Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Verge là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XVG
coinmill.com
200,000 157.35
500,000 393.38
1,000,000 786.76
2,000,000 1573.53
5,000,000 3933.82
10,000,000 7867.65
20,000,000 15,735.30
50,000,000 39,338.25
100,000,000 78,676.50
200,000,000 157,352.99
500,000,000 393,382.49
1,000,000,000 786,764.97
2,000,000,000 1,573,529.94
5,000,000,000 3,933,824.85
10,000,000,000 7,867,649.70
20,000,000,000 15,735,299.40
50,000,000,000 39,338,248.51
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XVG VEF
coinmill.com
200.00 254,206
500.00 635,514
1000.00 1,271,028
2000.00 2,542,055
5000.00 6,355,138
10,000.00 12,710,276
20,000.00 25,420,552
50,000.00 63,551,381
100,000.00 127,102,761
200,000.00 254,205,522
500,000.00 635,513,805
1,000,000.00 1,271,027,610
2,000,000.00 2,542,055,221
5,000,000.00 6,355,138,052
10,000,000.00 12,710,276,105
20,000,000.00 25,420,552,210
50,000,000.00 63,551,380,524
XVG tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ