The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


VEF ZMK
coinmill.com
200,000 15,157.89
500,000 37,894.74
1,000,000 75,789.47
2,000,000 151,578.95
5,000,000 378,947.37
10,000,000 757,894.74
20,000,000 1,515,789.47
50,000,000 3,789,473.68
100,000,000 7,578,947.37
200,000,000 15,157,894.74
500,000,000 37,894,736.84
1,000,000,000 75,789,473.68
2,000,000,000 151,578,947.37
5,000,000,000 378,947,368.42
10,000,000,000 757,894,736.84
20,000,000,000 1,515,789,473.68
50,000,000,000 3,789,473,684.21
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
ZMK VEF
coinmill.com
10,000.00 131,944
20,000.00 263,889
50,000.00 659,722
100,000.00 1,319,444
200,000.00 2,638,889
500,000.00 6,597,222
1,000,000.00 13,194,444
2,000,000.00 26,388,889
5,000,000.00 65,972,222
10,000,000.00 131,944,444
20,000,000.00 263,888,889
50,000,000.00 659,722,222
100,000,000.00 1,319,444,444
200,000,000.00 2,638,888,889
500,000,000.00 6,597,222,222
1,000,000,000.00 13,194,444,444
2,000,000,000.00 26,388,888,889
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ