Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


VEN WDC
coinmill.com
0.5000 3440.669
1.0000 6881.338
2.0000 13,762.676
5.0000 34,406.689
10.0000 68,813.378
20.0000 137,626.757
50.0000 344,066.892
100.0000 688,133.784
200.0000 1,376,267.568
500.0000 3,440,668.919
1000.0000 6,881,337.838
2000.0000 13,762,675.675
5000.0000 34,406,689.189
10,000.0000 68,813,378.377
20,000.0000 137,626,756.755
50,000.0000 344,066,891.887
100,000.0000 688,133,783.774
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
WDC VEN
coinmill.com
5000.000 0.7266
10,000.000 1.4532
20,000.000 2.9064
50,000.000 7.2660
100,000.000 14.5321
200,000.000 29.0641
500,000.000 72.6603
1,000,000.000 145.3206
2,000,000.000 290.6412
5,000,000.000 726.6029
10,000,000.000 1453.2058
20,000,000.000 2906.4116
50,000,000.000 7266.0290
100,000,000.000 14,532.0579
200,000,000.000 29,064.1158
500,000,000.000 72,660.2896
1,000,000,000.000 145,320.5792
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ