Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XEM
coinmill.com
0.5000 20.414
1.0000 40.828
2.0000 81.655
5.0000 204.138
10.0000 408.276
20.0000 816.552
50.0000 2041.380
100.0000 4082.760
200.0000 8165.521
500.0000 20,413.802
1000.0000 40,827.604
2000.0000 81,655.208
5000.0000 204,138.020
10,000.0000 408,276.040
20,000.0000 816,552.080
50,000.0000 2,041,380.200
100,000.0000 4,082,760.400
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEM VEN
coinmill.com
20.000 0.4899
50.000 1.2247
100.000 2.4493
200.000 4.8986
500.000 12.2466
1000.000 24.4932
2000.000 48.9865
5000.000 122.4662
10,000.000 244.9323
20,000.000 489.8647
50,000.000 1224.6616
100,000.000 2449.3233
200,000.000 4898.6465
500,000.000 12,246.6163
1,000,000.000 24,493.2326
2,000,000.000 48,986.4651
5,000,000.000 122,466.1628
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ