Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XEU
coinmill.com
0.5000 0.72
1.0000 1.44
2.0000 2.87
5.0000 7.18
10.0000 14.37
20.0000 28.74
50.0000 71.84
100.0000 143.68
200.0000 287.35
500.0000 718.38
1000.0000 1436.75
2000.0000 2873.51
5000.0000 7183.77
10,000.0000 14,367.54
20,000.0000 28,735.09
50,000.0000 71,837.72
100,000.0000 143,675.44
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XEU VEN
coinmill.com
0.50 0.3480
1.00 0.6960
2.00 1.3920
5.00 3.4801
10.00 6.9601
20.00 13.9203
50.00 34.8007
100.00 69.6013
200.00 139.2026
500.00 348.0066
1000.00 696.0132
2000.00 1392.0264
5000.00 3480.0660
10,000.00 6960.1320
20,000.00 13,920.2639
50,000.00 34,800.6599
100,000.00 69,601.3197
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ