Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VEN XOF
coinmill.com
0.5000 471
1.0000 942
2.0000 1884
5.0000 4709
10.0000 9418
20.0000 18,836
50.0000 47,091
100.0000 94,181
200.0000 188,362
500.0000 470,905
1000.0000 941,811
2000.0000 1,883,622
5000.0000 4,709,054
10,000.0000 9,418,108
20,000.0000 18,836,215
50,000.0000 47,090,538
100,000.0000 94,181,077
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XOF VEN
coinmill.com
500 0.5309
1000 1.0618
2000 2.1236
5000 5.3089
10,000 10.6178
20,000 21.2357
50,000 53.0892
100,000 106.1784
200,000 212.3569
500,000 530.8922
1,000,000 1061.7844
2,000,000 2123.5688
5,000,000 5308.9221
10,000,000 10,617.8442
20,000,000 21,235.6884
50,000,000 53,089.2211
100,000,000 106,178.4422
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ