Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


VEN XRP
coinmill.com
0.5000 1.43
1.0000 2.85
2.0000 5.71
5.0000 14.27
10.0000 28.54
20.0000 57.08
50.0000 142.69
100.0000 285.38
200.0000 570.76
500.0000 1426.90
1000.0000 2853.79
2000.0000 5707.59
5000.0000 14,268.96
10,000.0000 28,537.93
20,000.0000 57,075.86
50,000.0000 142,689.64
100,000.0000 285,379.28
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
XRP VEN
coinmill.com
1.00 0.3504
2.00 0.7008
5.00 1.7521
10.00 3.5041
20.00 7.0082
50.00 17.5205
100.00 35.0411
200.00 70.0822
500.00 175.2054
1000.00 350.4109
2000.00 700.8217
5000.00 1752.0543
10,000.00 3504.1086
20,000.00 7008.2173
50,000.00 17,520.5432
100,000.00 35,041.0864
200,000.00 70,082.1727
XRP tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ