Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


VEN ZAR
coinmill.com
0.5000 14.35
1.0000 28.65
2.0000 57.30
5.0000 143.25
10.0000 286.55
20.0000 573.05
50.0000 1432.70
100.0000 2865.35
200.0000 5730.70
500.0000 14,326.75
1000.0000 28,653.55
2000.0000 57,307.10
5000.0000 143,267.75
10,000.0000 286,535.50
20,000.0000 573,070.95
50,000.0000 1,432,677.40
100,000.0000 2,865,354.75
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZAR VEN
coinmill.com
10.00 0.3490
20.00 0.6980
50.00 1.7450
100.00 3.4900
200.00 6.9799
500.00 17.4498
1000.00 34.8997
2000.00 69.7994
5000.00 174.4985
10,000.00 348.9969
20,000.00 697.9938
50,000.00 1744.9846
100,000.00 3489.9692
200,000.00 6979.9385
500,000.00 17,449.8462
1,000,000.00 34,899.6924
2,000,000.00 69,799.3848
ZAR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ