Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi VeChain và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của VeChain. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc VeChains để chuyển đổi loại tiền tệ.

The VeChain là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


VEN ZRX
coinmill.com
0.5000 1.6130
1.0000 3.2259
2.0000 6.4519
5.0000 16.1297
10.0000 32.2594
20.0000 64.5188
50.0000 161.2970
100.0000 322.5940
200.0000 645.1880
500.0000 1612.9699
1000.0000 3225.9399
2000.0000 6451.8798
5000.0000 16,129.6995
10,000.0000 32,259.3990
20,000.0000 64,518.7979
50,000.0000 161,296.9948
100,000.0000 322,593.9895
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018
ZRX VEN
coinmill.com
2.0000 0.6200
5.0000 1.5499
10.0000 3.0999
20.0000 6.1997
50.0000 15.4994
100.0000 30.9987
200.0000 61.9974
500.0000 154.9936
1000.0000 309.9872
2000.0000 619.9744
5000.0000 1549.9359
10,000.0000 3099.8718
20,000.0000 6199.7435
50,000.0000 15,499.3588
100,000.0000 30,998.7177
200,000.0000 61,997.4353
500,000.0000 154,993.5883
ZRX tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ