Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Veritaseum và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Veritaseum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Veritaseums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Veritaseum là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VERI XEM
coinmill.com
0.020000 16.526
0.050000 41.314
0.100000 82.628
0.200000 165.255
0.500000 413.138
1.000000 826.276
2.000000 1652.553
5.000000 4131.382
10.000000 8262.764
20.000000 16,525.528
50.000000 41,313.820
100.000000 82,627.641
200.000000 165,255.281
500.000000 413,138.203
1000.000000 826,276.405
2000.000000 1,652,552.811
5000.000000 4,131,382.027
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023
XEM VERI
coinmill.com
20.000 0.024205
50.000 0.060512
100.000 0.121025
200.000 0.242050
500.000 0.605124
1000.000 1.210249
2000.000 2.420498
5000.000 6.051244
10,000.000 12.102488
20,000.000 24.204975
50,000.000 60.512438
100,000.000 121.024877
200,000.000 242.049753
500,000.000 605.124383
1,000,000.000 1210.248766
2,000,000.000 2420.497532
5,000,000.000 6051.243830
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ