Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Veritaseum (VERI) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Veritaseum và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Veritaseum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Veritaseums để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


VERI ZWR
coinmill.com
0.020000 6,169,051,253,665,959.00
0.050000 15,422,628,134,164,896.00
0.100000 30,845,256,268,329,792.00
0.200000 61,690,512,536,659,584.00
0.500000 92,233,720,368,547,760.00
1.000000 92,233,720,368,547,760.00
2.000000 92,233,720,368,547,760.00
5.000000 92,233,720,368,547,760.00
10.000000 92,233,720,368,547,760.00
20.000000 92,233,720,368,547,760.00
50.000000 92,233,720,368,547,760.00
100.000000 92,233,720,368,547,760.00
200.000000 92,233,720,368,547,760.00
500.000000 92,233,720,368,547,760.00
1000.000000 92,233,720,368,547,760.00
2000.000000 92,233,720,368,547,760.00
5000.000000 92,233,720,368,547,760.00
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023
ZWR VERI
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 0.016210
10,000,000,000,000,000.00 0.032420
20,000,000,000,000,000.00 0.064840
50,000,000,000,000,000.00 0.162099
92,233,720,368,547,760.00 0.324199
92,233,720,368,547,760.00 0.648398
92,233,720,368,547,760.00 1.620995
92,233,720,368,547,760.00 3.241990
92,233,720,368,547,760.00 6.483979
92,233,720,368,547,760.00 16.209948
92,233,720,368,547,760.00 32.419896
92,233,720,368,547,760.00 64.839792
92,233,720,368,547,760.00 162.099480
92,233,720,368,547,760.00 324.198960
92,233,720,368,547,760.00 648.397920
92,233,720,368,547,760.00 1620.994799
92,233,720,368,547,760.00 3241.989599
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ