Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VND XEM
coinmill.com
20,000 22.324
50,000 55.811
100,000 111.622
200,000 223.245
500,000 558.112
1,000,000 1116.223
2,000,000 2232.446
5,000,000 5581.115
10,000,000 11,162.230
20,000,000 22,324.461
50,000,000 55,811.152
100,000,000 111,622.303
200,000,000 223,244.607
500,000,000 558,111.517
1,000,000,000 1,116,223.033
2,000,000,000 2,232,446.067
5,000,000,000 5,581,115.167
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM VND
coinmill.com
20.000 18,000
50.000 44,800
100.000 89,600
200.000 179,200
500.000 448,000
1000.000 895,800
2000.000 1,791,800
5000.000 4,479,400
10,000.000 8,958,800
20,000.000 17,917,600
50,000.000 44,794,000
100,000.000 89,587,800
200,000.000 179,175,600
500,000.000 447,939,200
1,000,000.000 895,878,400
2,000,000.000 1,791,756,600
5,000,000.000 4,479,391,600
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ