Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


VUV XEM
coinmill.com
100 22.674
200 45.347
500 113.368
1000 226.737
2000 453.474
5000 1133.684
10,000 2267.368
20,000 4534.736
50,000 11,336.840
100,000 22,673.680
200,000 45,347.360
500,000 113,368.401
1,000,000 226,736.801
2,000,000 453,473.603
5,000,000 1,133,684.007
10,000,000 2,267,368.014
20,000,000 4,534,736.028
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM VUV
coinmill.com
20.000 88
50.000 221
100.000 441
200.000 882
500.000 2205
1000.000 4410
2000.000 8821
5000.000 22,052
10,000.000 44,104
20,000.000 88,208
50,000.000 220,520
100,000.000 441,040
200,000.000 882,080
500,000.000 2,205,200
1,000,000.000 4,410,400
2,000,000.000 8,820,800
5,000,000.000 22,052,000
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ