Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


VUV XEU
coinmill.com
100 0.78
200 1.56
500 3.89
1000 7.78
2000 15.56
5000 38.91
10,000 77.81
20,000 155.62
50,000 389.05
100,000 778.11
200,000 1556.22
500,000 3890.55
1,000,000 7781.10
2,000,000 15,562.20
5,000,000 38,905.49
10,000,000 77,810.98
20,000,000 155,621.96
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU VUV
coinmill.com
0.50 64
1.00 129
2.00 257
5.00 643
10.00 1285
20.00 2570
50.00 6426
100.00 12,852
200.00 25,703
500.00 64,258
1000.00 128,517
2000.00 257,033
5000.00 642,583
10,000.00 1,285,166
20,000.00 2,570,331
50,000.00 6,425,828
100,000.00 12,851,656
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ