Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


WDC XEM
coinmill.com
5000.000 31.585
10,000.000 63.171
20,000.000 126.341
50,000.000 315.853
100,000.000 631.706
200,000.000 1263.411
500,000.000 3158.528
1,000,000.000 6317.056
2,000,000.000 12,634.113
5,000,000.000 31,585.281
10,000,000.000 63,170.563
20,000,000.000 126,341.125
50,000,000.000 315,852.814
100,000,000.000 631,705.627
200,000,000.000 1,263,411.254
500,000,000.000 3,158,528.135
1,000,000,000.000 6,317,056.271
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEM WDC
coinmill.com
20.000 3166.032
50.000 7915.079
100.000 15,830.158
200.000 31,660.316
500.000 79,150.791
1000.000 158,301.582
2000.000 316,603.164
5000.000 791,507.909
10,000.000 1,583,015.818
20,000.000 3,166,031.636
50,000.000 7,915,079.090
100,000.000 15,830,158.180
200,000.000 31,660,316.360
500,000.000 79,150,790.901
1,000,000.000 158,301,581.802
2,000,000.000 316,603,163.603
5,000,000.000 791,507,909.008
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ