Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và WorldCoin (WDC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


WDC XEU
coinmill.com
5000.000 1.04
10,000.000 2.09
20,000.000 4.18
50,000.000 10.44
100,000.000 20.88
200,000.000 41.76
500,000.000 104.39
1,000,000.000 208.79
2,000,000.000 417.58
5,000,000.000 1043.95
10,000,000.000 2087.90
20,000,000.000 4175.80
50,000,000.000 10,439.50
100,000,000.000 20,879.00
200,000,000.000 41,758.00
500,000,000.000 104,394.99
1,000,000,000.000 208,789.98
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XEU WDC
coinmill.com
0.50 2394.751
1.00 4789.502
2.00 9579.004
5.00 23,947.510
10.00 47,895.019
20.00 95,790.039
50.00 239,475.097
100.00 478,950.195
200.00 957,900.390
500.00 2,394,750.975
1000.00 4,789,501.950
2000.00 9,579,003.900
5000.00 23,947,509.749
10,000.00 47,895,019.498
20,000.00 95,790,038.996
50,000.00 239,475,097.489
100,000.00 478,950,194.978
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ