Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XAG XEM
coinmill.com
0.050 30.846
0.100 61.691
0.200 123.383
0.500 308.456
1.000 616.913
2.000 1233.825
5.000 3084.563
10.000 6169.126
20.000 12,338.253
50.000 30,845.632
100.000 61,691.264
200.000 123,382.529
500.000 308,456.322
1000.000 616,912.644
2000.000 1,233,825.287
5000.000 3,084,563.218
10,000.000 6,169,126.436
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAG
coinmill.com
20.000 0.032
50.000 0.081
100.000 0.162
200.000 0.324
500.000 0.810
1000.000 1.621
2000.000 3.242
5000.000 8.105
10,000.000 16.210
20,000.000 32.420
50,000.000 81.049
100,000.000 162.098
200,000.000 324.195
500,000.000 810.488
1,000,000.000 1620.975
2,000,000.000 3241.950
5,000,000.000 8104.875
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ