Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XAG XEU
coinmill.com
0.050 1.06
0.100 2.13
0.200 4.25
0.500 10.63
1.000 21.26
2.000 42.52
5.000 106.29
10.000 212.59
20.000 425.17
50.000 1062.93
100.000 2125.85
200.000 4251.71
500.000 10,629.27
1000.000 21,258.53
2000.000 42,517.07
5000.000 106,292.67
10,000.000 212,585.34
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEU XAG
coinmill.com
0.50 0.024
1.00 0.047
2.00 0.094
5.00 0.235
10.00 0.470
20.00 0.941
50.00 2.352
100.00 4.704
200.00 9.408
500.00 23.520
1000.00 47.040
2000.00 94.080
5000.00 235.200
10,000.00 470.399
20,000.00 940.799
50,000.00 2351.997
100,000.00 4703.993
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ