Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


XAL XLM
coinmill.com
0.00 6.635
0.00 16.588
0.00 33.177
0.00 66.354
0.01 165.885
0.01 331.769
0.02 663.538
0.05 1658.845
0.10 3317.691
0.20 6635.381
0.50 16,588.454
1.00 33,176.907
2.00 66,353.815
5.00 165,884.537
10.00 331,769.074
20.00 663,538.147
50.00 1,658,845.368
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XLM XAL
coinmill.com
5.000 0.00
10.000 0.00
20.000 0.00
50.000 0.00
100.000 0.00
200.000 0.01
500.000 0.02
1000.000 0.03
2000.000 0.06
5000.000 0.15
10,000.000 0.30
20,000.000 0.60
50,000.000 1.51
100,000.000 3.01
200,000.000 6.03
500,000.000 15.07
1,000,000.000 30.14
XLM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ