Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


XAL ZEC
coinmill.com
0.00 0.033155
0.00 0.082888
0.00 0.165777
0.00 0.331554
0.01 0.828884
0.01 1.657768
0.02 3.315536
0.05 8.288841
0.10 16.577682
0.20 33.155364
0.50 82.888409
1.00 165.776818
2.00 331.553637
5.00 828.884092
10.00 1657.768185
20.00 3315.536369
50.00 8288.840923
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZEC XAL
coinmill.com
0.050000 0.00
0.100000 0.00
0.200000 0.00
0.500000 0.00
1.000000 0.01
2.000000 0.01
5.000000 0.03
10.000000 0.06
20.000000 0.12
50.000000 0.30
100.000000 0.60
200.000000 1.21
500.000000 3.02
1000.000000 6.03
2000.000000 12.06
5000.000000 30.16
10,000.000000 60.32
ZEC tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ