The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Ounce nhôm (XAL) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


XAL ZMK
coinmill.com
0.00 14,426.32
0.00 36,065.79
0.00 72,131.58
0.00 144,263.16
0.01 360,657.89
0.01 721,315.79
0.02 1,442,631.58
0.05 3,606,578.95
0.10 7,213,157.89
0.20 14,426,315.79
0.50 36,065,789.47
1.00 72,131,578.95
2.00 144,263,157.89
5.00 360,657,894.74
10.00 721,315,789.47
20.00 1,442,631,578.95
50.00 3,606,578,947.37
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZMK XAL
coinmill.com
10,000.00 0.00
20,000.00 0.00
50,000.00 0.00
100,000.00 0.00
200,000.00 0.00
500,000.00 0.01
1,000,000.00 0.01
2,000,000.00 0.03
5,000,000.00 0.07
10,000,000.00 0.14
20,000,000.00 0.28
50,000,000.00 0.69
100,000,000.00 1.39
200,000,000.00 2.77
500,000,000.00 6.93
1,000,000,000.00 13.86
2,000,000,000.00 27.73
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ