Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XAU XEM
coinmill.com
0.001 26.853
0.001 53.705
0.002 107.410
0.005 268.525
0.010 537.050
0.020 1074.100
0.050 2685.250
0.100 5370.500
0.200 10,741.000
0.500 26,852.501
1.000 53,705.002
2.000 107,410.004
5.000 268,525.009
10.000 537,050.018
20.000 1,074,100.036
50.000 2,685,250.090
100.000 5,370,500.179
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XEM XAU
coinmill.com
20.000 0.000
50.000 0.001
100.000 0.002
200.000 0.004
500.000 0.009
1000.000 0.019
2000.000 0.037
5000.000 0.093
10,000.000 0.186
20,000.000 0.372
50,000.000 0.931
100,000.000 1.862
200,000.000 3.724
500,000.000 9.310
1,000,000.000 18.620
2,000,000.000 37.240
5,000,000.000 93.101
XEM tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ