Đô la Zimbabwe (ZWL) bị lỗi thời. Kể từ tháng tư năm 2009, nó đã bị bỏ. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và tất cả đô la Zimbabwe các loại đều vô giá trị.

Euro (EUR) và Ounce vàng (XAU) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce vàng và Thứ tư Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce vàng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ tư Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ tư Zimbabwe đô la hoặc Ounce vàng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Thứ tư Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Ký hiệu ZWL có thể được viết Z$. Thứ tư Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Thứ tư Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWL có 6 chữ số có nghĩa.


XAU ZWL
coinmill.com
0.001 9959.45
0.001 19,918.89
0.002 39,837.78
0.005 99,594.46
0.010 199,188.92
0.020 398,377.83
0.050 995,944.58
0.100 1,991,889.16
0.200 3,983,778.31
0.500 9,959,445.78
1.000 19,918,891.55
2.000 39,837,783.11
5.000 99,594,457.77
10.000 199,188,915.53
20.000 398,377,831.06
50.000 995,944,577.66
100.000 1,991,889,155.31
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZWL XAU
coinmill.com
5000.00 0.000
10,000.00 0.001
20,000.00 0.001
50,000.00 0.003
100,000.00 0.005
200,000.00 0.010
500,000.00 0.025
1,000,000.00 0.050
2,000,000.00 0.100
5,000,000.00 0.251
10,000,000.00 0.502
20,000,000.00 1.004
50,000,000.00 2.510
100,000,000.00 5.020
200,000,000.00 10.041
500,000,000.00 25.102
1,000,000,000.00 50.204
ZWL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ