Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


XCC XEM
coinmill.com
0.500 27.829
1.000 55.658
2.000 111.315
5.000 278.289
10.000 556.577
20.000 1113.154
50.000 2782.886
100.000 5565.771
200.000 11,131.542
500.000 27,828.856
1000.000 55,657.711
2000.000 111,315.422
5000.000 278,288.556
10,000.000 556,577.111
20,000.000 1,113,154.223
50,000.000 2,782,885.557
100,000.000 5,565,771.113
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEM XCC
coinmill.com
20.000 0.359
50.000 0.898
100.000 1.797
200.000 3.593
500.000 8.983
1000.000 17.967
2000.000 35.934
5000.000 89.835
10,000.000 179.670
20,000.000 359.339
50,000.000 898.348
100,000.000 1796.696
200,000.000 3593.392
500,000.000 8983.481
1,000,000.000 17,966.962
2,000,000.000 35,933.925
5,000,000.000 89,834.812
XEM tỷ lệ
5 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ