Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và CraftCoin (XCC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi CraftCoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của CraftCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc CraftCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XCC XEU
coinmill.com
0.500 1.02
1.000 2.04
2.000 4.08
5.000 10.19
10.000 20.38
20.000 40.76
50.000 101.89
100.000 203.78
200.000 407.57
500.000 1018.91
1000.000 2037.83
2000.000 4075.65
5000.000 10,189.13
10,000.000 20,378.25
20,000.000 40,756.51
50,000.000 101,891.27
100,000.000 203,782.55
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020
XEU XCC
coinmill.com
0.50 0.245
1.00 0.491
2.00 0.981
5.00 2.454
10.00 4.907
20.00 9.814
50.00 24.536
100.00 49.072
200.00 98.144
500.00 245.360
1000.00 490.719
2000.00 981.438
5000.00 2453.596
10,000.00 4907.192
20,000.00 9814.383
50,000.00 24,535.958
100,000.00 49,071.916
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ