Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XCD ZRX
coinmill.com
2.00 1.4115
5.00 3.5287
10.00 7.0574
20.00 14.1149
50.00 35.2872
100.00 70.5744
200.00 141.1487
500.00 352.8719
1000.00 705.7437
2000.00 1411.4874
5000.00 3528.7186
10,000.00 7057.4371
20,000.00 14,114.8742
50,000.00 35,287.1856
100,000.00 70,574.3712
200,000.00 141,148.7425
500,000.00 352,871.8562
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZRX XCD
coinmill.com
1.0000 1.42
2.0000 2.83
5.0000 7.08
10.0000 14.17
20.0000 28.34
50.0000 70.85
100.0000 141.69
200.0000 283.39
500.0000 708.47
1000.0000 1416.94
2000.0000 2833.89
5000.0000 7084.72
10,000.0000 14,169.45
20,000.0000 28,338.90
50,000.0000 70,847.25
100,000.0000 141,694.50
200,000.0000 283,388.99
ZRX tỷ lệ
26 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ