Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XEU
coinmill.com
20.000 0.72
50.000 1.79
100.000 3.58
200.000 7.17
500.000 17.91
1000.000 35.83
2000.000 71.66
5000.000 179.15
10,000.000 358.30
20,000.000 716.59
50,000.000 1791.49
100,000.000 3582.97
200,000.000 7165.95
500,000.000 17,914.87
1,000,000.000 35,829.74
2,000,000.000 71,659.48
5,000,000.000 179,148.71
XEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
XEU XEM
coinmill.com
0.50 13.955
1.00 27.910
2.00 55.820
5.00 139.549
10.00 279.098
20.00 558.195
50.00 1395.489
100.00 2790.977
200.00 5581.955
500.00 13,954.887
1000.00 27,909.774
2000.00 55,819.549
5000.00 139,548.872
10,000.00 279,097.744
20,000.00 558,195.488
50,000.00 1,395,488.720
100,000.00 2,790,977.441
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ