Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


XEM XJO
coinmill.com
20.000 183.17
50.000 457.92
100.000 915.84
200.000 1831.68
500.000 4579.20
1000.000 9158.39
2000.000 18,316.78
5000.000 45,791.95
10,000.000 91,583.91
20,000.000 183,167.81
50,000.000 457,919.53
100,000.000 915,839.06
200,000.000 1,831,678.13
500,000.000 4,579,195.32
1,000,000.000 9,158,390.64
2,000,000.000 18,316,781.27
5,000,000.000 45,791,953.18
XEM tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
XJO XEM
coinmill.com
200.00 21.838
500.00 54.595
1000.00 109.189
2000.00 218.379
5000.00 545.947
10,000.00 1091.895
20,000.00 2183.790
50,000.00 5459.474
100,000.00 10,918.949
200,000.00 21,837.898
500,000.00 54,594.745
1,000,000.00 109,189.490
2,000,000.00 218,378.979
5,000,000.00 545,947.449
10,000,000.00 1,091,894.897
20,000,000.00 2,183,789.794
50,000,000.00 5,459,474.485
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ