Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XLM
coinmill.com
20.000 6.982
50.000 17.456
100.000 34.912
200.000 69.824
500.000 174.561
1000.000 349.122
2000.000 698.244
5000.000 1745.611
10,000.000 3491.222
20,000.000 6982.445
50,000.000 17,456.112
100,000.000 34,912.225
200,000.000 69,824.449
500,000.000 174,561.124
1,000,000.000 349,122.247
2,000,000.000 698,244.494
5,000,000.000 1,745,611.236
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
XLM XEM
coinmill.com
5.000 14.322
10.000 28.643
20.000 57.287
50.000 143.216
100.000 286.433
200.000 572.865
500.000 1432.163
1000.000 2864.326
2000.000 5728.652
5000.000 14,321.631
10,000.000 28,643.262
20,000.000 57,286.524
50,000.000 143,216.310
100,000.000 286,432.620
200,000.000 572,865.240
500,000.000 1,432,163.100
1,000,000.000 2,864,326.201
XLM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ