Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XMS
coinmill.com
20.000 5.00
50.000 12.50
100.000 25.00
200.000 50.00
500.000 125.01
1000.000 250.02
2000.000 500.03
5000.000 1250.08
10,000.000 2500.16
20,000.000 5000.31
50,000.000 12,500.79
100,000.000 25,001.57
200,000.000 50,003.15
500,000.000 125,007.86
1,000,000.000 250,015.73
2,000,000.000 500,031.46
5,000,000.000 1,250,078.65
XEM tỷ lệ
30 tháng Tư 2024
XMS XEM
coinmill.com
5.00 19.999
10.00 39.997
20.00 79.995
50.00 199.987
100.00 399.975
200.00 799.950
500.00 1999.874
1000.00 3999.748
2000.00 7999.497
5000.00 19,998.742
10,000.00 39,997.483
20,000.00 79,994.967
50,000.00 199,987.417
100,000.00 399,974.834
200,000.00 799,949.669
500,000.00 1,999,874.171
1,000,000.00 3,999,748.343
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ