Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


XEM XOF
coinmill.com
20.000 460
50.000 1150
100.000 2300
200.000 4600
500.000 11,500
1000.000 23,000
2000.000 46,000
5000.000 115,001
10,000.000 230,002
20,000.000 460,004
50,000.000 1,150,011
100,000.000 2,300,022
200,000.000 4,600,044
500,000.000 11,500,110
1,000,000.000 23,000,220
2,000,000.000 46,000,439
5,000,000.000 115,001,098
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
XOF XEM
coinmill.com
500 21.739
1000 43.478
2000 86.956
5000 217.389
10,000 434.778
20,000 869.557
50,000 2173.892
100,000 4347.785
200,000 8695.569
500,000 21,738.923
1,000,000 43,477.846
2,000,000 86,955.692
5,000,000 217,389.230
10,000,000 434,778.459
20,000,000 869,556.919
50,000,000 2,173,892.296
100,000,000 4,347,784.593
XOF tỷ lệ
28 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ