Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XEM XPT
coinmill.com
20.000 0.001
50.000 0.002
100.000 0.004
200.000 0.008
500.000 0.021
1000.000 0.041
2000.000 0.083
5000.000 0.207
10,000.000 0.413
20,000.000 0.827
50,000.000 2.067
100,000.000 4.134
200,000.000 8.269
500,000.000 20.672
1,000,000.000 41.344
2,000,000.000 82.688
5,000,000.000 206.720
XEM tỷ lệ
28 tháng Tư 2024
XPT XEM
coinmill.com
0.001 24.187
0.002 48.375
0.005 120.936
0.010 241.873
0.020 483.746
0.050 1209.364
0.100 2418.728
0.200 4837.456
0.500 12,093.640
1.000 24,187.280
2.000 48,374.560
5.000 120,936.401
10.000 241,872.802
20.000 483,745.605
50.000 1,209,364.011
100.000 2,418,728.023
200.000 4,837,456.046
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ