Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 8 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XEM XVG
coinmill.com
20.000 146.88
50.000 367.21
100.000 734.42
200.000 1468.83
500.000 3672.09
1000.000 7344.17
2000.000 14,688.35
5000.000 36,720.87
10,000.000 73,441.74
20,000.000 146,883.47
50,000.000 367,208.69
100,000.000 734,417.37
200,000.000 1,468,834.74
500,000.000 3,672,086.85
1,000,000.000 7,344,173.70
2,000,000.000 14,688,347.41
5,000,000.000 36,720,868.52
XEM tỷ lệ
8 tháng Năm 2024
XVG XEM
coinmill.com
100.00 13.616
200.00 27.232
500.00 68.081
1000.00 136.162
2000.00 272.325
5000.00 680.812
10,000.00 1361.624
20,000.00 2723.247
50,000.00 6808.118
100,000.00 13,616.236
200,000.00 27,232.471
500,000.00 68,081.178
1,000,000.00 136,162.357
2,000,000.00 272,324.714
5,000,000.00 680,811.784
10,000,000.00 1,361,623.568
20,000,000.00 2,723,247.135
XVG tỷ lệ
8 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ