Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEM YER
coinmill.com
20.000 195.925
50.000 489.810
100.000 979.615
200.000 1959.230
500.000 4898.075
1000.000 9796.150
2000.000 19,592.305
5000.000 48,980.760
10,000.000 97,961.520
20,000.000 195,923.040
50,000.000 489,807.605
100,000.000 979,615.210
200,000.000 1,959,230.425
500,000.000 4,898,076.060
1,000,000.000 9,796,152.120
2,000,000.000 19,592,304.240
5,000,000.000 48,980,760.605
XEM tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
YER XEM
coinmill.com
200.000 20.416
500.000 51.040
1000.000 102.081
2000.000 204.162
5000.000 510.404
10,000.000 1020.809
20,000.000 2041.618
50,000.000 5104.045
100,000.000 10,208.090
200,000.000 20,416.179
500,000.000 51,040.449
1,000,000.000 102,080.897
2,000,000.000 204,161.795
5,000,000.000 510,404.487
10,000,000.000 1,020,808.974
20,000,000.000 2,041,617.949
50,000,000.000 5,104,044.872
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ