Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XEM ZAR
coinmill.com
20.000 14.40
50.000 35.95
100.000 71.95
200.000 143.85
500.000 359.65
1000.000 719.30
2000.000 1438.60
5000.000 3596.50
10,000.000 7193.00
20,000.000 14,386.00
50,000.000 35,965.05
100,000.000 71,930.05
200,000.000 143,860.15
500,000.000 359,650.35
1,000,000.000 719,300.65
2,000,000.000 1,438,601.30
5,000,000.000 3,596,503.25
XEM tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZAR XEM
coinmill.com
10.00 13.902
20.00 27.805
50.00 69.512
100.00 139.024
200.00 278.048
500.00 695.120
1000.00 1390.239
2000.00 2780.479
5000.00 6951.196
10,000.00 13,902.393
20,000.00 27,804.785
50,000.00 69,511.963
100,000.00 139,023.925
200,000.00 278,047.851
500,000.00 695,119.627
1,000,000.00 1,390,239.254
2,000,000.00 2,780,478.507
ZAR tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ