Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZCP
coinmill.com
20.000 0.0551
50.000 0.1377
100.000 0.2753
200.000 0.5507
500.000 1.3767
1000.000 2.7534
2000.000 5.5068
5000.000 13.7669
10,000.000 27.5338
20,000.000 55.0675
50,000.000 137.6688
100,000.000 275.3377
200,000.000 550.6753
500,000.000 1376.6883
1,000,000.000 2753.3765
2,000,000.000 5506.7530
5,000,000.000 13,766.8826
XEM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
ZCP XEM
coinmill.com
0.0500 18.160
0.1000 36.319
0.2000 72.638
0.5000 181.595
1.0000 363.190
2.0000 726.381
5.0000 1815.952
10.0000 3631.904
20.0000 7263.809
50.0000 18,159.521
100.0000 36,319.043
200.0000 72,638.086
500.0000 181,595.214
1000.0000 363,190.429
2000.0000 726,380.858
5000.0000 1,815,952.145
10,000.0000 3,631,904.289
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ