Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZEC
coinmill.com
20.000 0.032485
50.000 0.081212
100.000 0.162425
200.000 0.324849
500.000 0.812123
1000.000 1.624246
2000.000 3.248492
5000.000 8.121230
10,000.000 16.242459
20,000.000 32.484918
50,000.000 81.212296
100,000.000 162.424592
200,000.000 324.849184
500,000.000 812.122960
1,000,000.000 1624.245920
2,000,000.000 3248.491839
5,000,000.000 8121.229598
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ZEC XEM
coinmill.com
0.050000 30.784
0.100000 61.567
0.200000 123.134
0.500000 307.835
1.000000 615.670
2.000000 1231.341
5.000000 3078.352
10.000000 6156.703
20.000000 12,313.406
50.000000 30,783.516
100.000000 61,567.032
200.000000 123,134.063
500.000000 307,835.158
1000.000000 615,670.317
2000.000000 1,231,340.634
5000.000000 3,078,351.584
10,000.000000 6,156,703.169
ZEC tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ