Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZET
coinmill.com
20.000 1148.19
50.000 2870.47
100.000 5740.95
200.000 11,481.90
500.000 28,704.75
1000.000 57,409.49
2000.000 114,818.98
5000.000 287,047.45
10,000.000 574,094.90
20,000.000 1,148,189.80
50,000.000 2,870,474.50
100,000.000 5,740,949.00
200,000.000 11,481,898.01
500,000.000 28,704,745.02
1,000,000.000 57,409,490.05
2,000,000.000 114,818,980.10
5,000,000.000 287,047,450.24
XEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
ZET XEM
coinmill.com
1000.00 17.419
2000.00 34.837
5000.00 87.094
10,000.00 174.187
20,000.00 348.374
50,000.00 870.936
100,000.00 1741.872
200,000.00 3483.745
500,000.00 8709.361
1,000,000.00 17,418.723
2,000,000.00 34,837.446
5,000,000.00 87,093.615
10,000,000.00 174,187.229
20,000,000.00 348,374.458
50,000,000.00 870,936.146
100,000,000.00 1,741,872.292
200,000,000.00 3,483,744.584
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ