Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambian Kwacha hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZMW có thể được viết K. The Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMW có 3 chữ số có nghĩa.


XEM ZMW
coinmill.com
20.000 15.20
50.000 37.95
100.000 75.95
200.000 151.90
500.000 379.75
1000.000 759.50
2000.000 1518.95
5000.000 3797.40
10,000.000 7594.75
20,000.000 15,189.50
50,000.000 37,973.80
100,000.000 75,947.60
200,000.000 151,895.20
500,000.000 379,738.00
1,000,000.000 759,476.00
2,000,000.000 1,518,952.00
5,000,000.000 3,797,379.95
XEM tỷ lệ
6 tháng Năm 2024
ZMW XEM
coinmill.com
10.00 13.167
20.00 26.334
50.00 65.835
100.00 131.670
200.00 263.339
500.00 658.349
1000.00 1316.697
2000.00 2633.395
5000.00 6583.487
10,000.00 13,166.973
20,000.00 26,333.946
50,000.00 65,834.866
100,000.00 131,669.732
200,000.00 263,339.464
500,000.00 658,348.661
1,000,000.00 1,316,697.322
2,000,000.00 2,633,394.644
ZMW tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ