Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEM ZRX
coinmill.com
20.000 1.5741
50.000 3.9353
100.000 7.8705
200.000 15.7410
500.000 39.3525
1000.000 78.7051
2000.000 157.4101
5000.000 393.5253
10,000.000 787.0507
20,000.000 1574.1014
50,000.000 3935.2535
100,000.000 7870.5070
200,000.000 15,741.0139
500,000.000 39,352.5348
1,000,000.000 78,705.0696
2,000,000.000 157,410.1392
5,000,000.000 393,525.3481
XEM tỷ lệ
7 tháng Năm 2024
ZRX XEM
coinmill.com
2.0000 25.411
5.0000 63.528
10.0000 127.057
20.0000 254.113
50.0000 635.283
100.0000 1270.566
200.0000 2541.132
500.0000 6352.831
1000.0000 12,705.662
2000.0000 25,411.324
5000.0000 63,528.309
10,000.0000 127,056.618
20,000.0000 254,113.237
50,000.0000 635,283.092
100,000.0000 1,270,566.185
200,000.0000 2,541,132.369
500,000.0000 6,352,830.923
ZRX tỷ lệ
7 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ