Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi NEM và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của NEM. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc NEMs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The NEM là tiền tệ không có nước. The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XEM ZTC
coinmill.com
20.000 361,610
50.000 904,030
100.000 1,808,050
200.000 3,616,100
500.000 9,040,250
1000.000 18,080,500
2000.000 36,161,000
5000.000 90,402,500
10,000.000 180,805,010
20,000.000 361,610,010
50,000.000 904,025,040
100,000.000 1,808,050,070
200,000.000 3,616,100,140
500,000.000 9,040,250,350
1,000,000.000 18,080,500,710
2,000,000.000 36,161,001,420
5,000,000.000 90,402,503,540
XEM tỷ lệ
3 tháng Năm 2024
ZTC XEM
coinmill.com
500,000 27.654
1,000,000 55.308
2,000,000 110.616
5,000,000 276.541
10,000,000 553.082
20,000,000 1106.164
50,000,000 2765.410
100,000,000 5530.820
200,000,000 11,061.641
500,000,000 27,654.101
1,000,000,000 55,308.203
2,000,000,000 110,616.406
5,000,000,000 276,541.014
10,000,000,000 553,082.028
20,000,000,000 1,106,164.056
50,000,000,000 2,765,410.140
100,000,000,000 5,530,820.281
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ