Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Rial Yemen (YER) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XEU YER
coinmill.com
0.50 134.930
1.00 269.865
2.00 539.730
5.00 1349.320
10.00 2698.640
20.00 5397.275
50.00 13,493.195
100.00 26,986.385
200.00 53,972.775
500.00 134,931.935
1000.00 269,863.875
2000.00 539,727.745
5000.00 1,349,319.365
10,000.00 2,698,638.735
20,000.00 5,397,277.465
50,000.00 13,493,193.665
100,000.00 26,986,387.330
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
YER XEU
coinmill.com
200.000 0.74
500.000 1.85
1000.000 3.71
2000.000 7.41
5000.000 18.53
10,000.000 37.06
20,000.000 74.11
50,000.000 185.28
100,000.000 370.56
200,000.000 741.11
500,000.000 1852.79
1,000,000.000 3705.57
2,000,000.000 7411.14
5,000,000.000 18,527.86
10,000,000.000 37,055.72
20,000,000.000 74,111.44
50,000,000.000 185,278.60
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ