Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Zetacoin (ZET) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XEU ZET
coinmill.com
0.50 798.06
1.00 1596.13
2.00 3192.26
5.00 7980.64
10.00 15,961.28
20.00 31,922.56
50.00 79,806.41
100.00 159,612.81
200.00 319,225.63
500.00 798,064.07
1000.00 1,596,128.14
2000.00 3,192,256.29
5000.00 7,980,640.72
10,000.00 15,961,281.45
20,000.00 31,922,562.89
50,000.00 79,806,407.23
100,000.00 159,612,814.45
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZET XEU
coinmill.com
1000.00 0.63
2000.00 1.25
5000.00 3.13
10,000.00 6.27
20,000.00 12.53
50,000.00 31.33
100,000.00 62.65
200,000.00 125.30
500,000.00 313.26
1,000,000.00 626.52
2,000,000.00 1253.03
5,000,000.00 3132.58
10,000,000.00 6265.16
20,000,000.00 12,530.32
50,000,000.00 31,325.81
100,000,000.00 62,651.61
200,000,000.00 125,303.22
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ