Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và 0x (ZRX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đơn vị tiền tệ Châu Âu và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đơn vị tiền tệ Châu Âu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Châu Âu tệ đơn vị để chuyển đổi loại tiền tệ.

The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


XEU ZRX
coinmill.com
0.50 1.0822
1.00 2.1643
2.00 4.3287
5.00 10.8217
10.00 21.6434
20.00 43.2869
50.00 108.2171
100.00 216.4343
200.00 432.8685
500.00 1082.1713
1000.00 2164.3425
2000.00 4328.6851
5000.00 10,821.7127
10,000.00 21,643.4254
20,000.00 43,286.8507
50,000.00 108,217.1268
100,000.00 216,434.2536
XEU tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ZRX XEU
coinmill.com
2.0000 0.92
5.0000 2.31
10.0000 4.62
20.0000 9.24
50.0000 23.10
100.0000 46.20
200.0000 92.41
500.0000 231.02
1000.0000 462.03
2000.0000 924.07
5000.0000 2310.17
10,000.0000 4620.34
20,000.0000 9240.68
50,000.0000 23,101.70
100,000.0000 46,203.41
200,000.0000 92,406.81
500,000.0000 231,017.04
ZRX tỷ lệ
3 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ