The Old Zambian Kwacha (ZMK) is obsolete. It was replaced with the new Zambian Kwacha (ZMW) on January 1, 2013.
One ZMW is equivalent to 1000 ZMK.

Tây Phi CFA (XOF) và Zambian Kwacha (ZMW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Old Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Zambian Kwacha hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). The Old Zambian Kwacha là tiền tệ Zambia (ZM, ZMB). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu ZMK có thể được viết ZK. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. The Old Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Old Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMK có 3 chữ số có nghĩa.


XOF ZMK
coinmill.com
500 16,311.71
1000 32,623.42
2000 65,246.84
5000 163,117.11
10,000 326,234.21
20,000 652,468.42
50,000 1,631,171.05
100,000 3,262,342.11
200,000 6,524,684.21
500,000 16,311,710.53
1,000,000 32,623,421.05
2,000,000 65,246,842.11
5,000,000 163,117,105.26
10,000,000 326,234,210.53
20,000,000 652,468,421.05
50,000,000 1,631,171,052.63
100,000,000 3,262,342,105.26
XOF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
ZMK XOF
coinmill.com
10,000.00 307
20,000.00 613
50,000.00 1533
100,000.00 3065
200,000.00 6131
500,000.00 15,326
1,000,000.00 30,653
2,000,000.00 61,306
5,000,000.00 153,264
10,000,000.00 306,528
20,000,000.00 613,056
50,000,000.00 1,532,641
100,000,000.00 3,065,282
200,000,000.00 6,130,565
500,000,000.00 15,326,412
1,000,000,000.00 30,652,824
2,000,000,000.00 61,305,649
ZMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ