Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


XPT XVG
coinmill.com
0.001 177.85
0.002 355.69
0.005 889.23
0.010 1778.46
0.020 3556.91
0.050 8892.28
0.100 17,784.56
0.200 35,569.12
0.500 88,922.80
1.000 177,845.59
2.000 355,691.19
5.000 889,227.97
10.000 1,778,455.94
20.000 3,556,911.88
50.000 8,892,279.69
100.000 17,784,559.38
200.000 35,569,118.76
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XVG XPT
coinmill.com
100.00 0.001
200.00 0.001
500.00 0.003
1000.00 0.006
2000.00 0.011
5000.00 0.028
10,000.00 0.056
20,000.00 0.112
50,000.00 0.281
100,000.00 0.562
200,000.00 1.125
500,000.00 2.811
1,000,000.00 5.623
2,000,000.00 11.246
5,000,000.00 28.114
10,000,000.00 56.229
20,000,000.00 112.457
XVG tỷ lệ
29 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ