Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và Siacoin (XSC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Siacoin và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Siacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc Siacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Siacoin là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu XSC có thể được viết XSC. Tỷ giá hối đoái the Siacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XSC có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


XSC ZRN
coinmill.com
100.00 1,687,740
200.00 3,375,480
500.00 8,438,700
1000.00 16,877,400
2000.00 33,754,790
5000.00 84,386,980
10,000.00 168,773,960
20,000.00 337,547,910
50,000.00 843,869,780
100,000.00 1,687,739,550
200,000.00 3,375,479,100
500,000.00 8,438,697,760
1,000,000.00 16,877,395,520
2,000,000.00 33,754,791,030
5,000,000.00 84,386,977,580
10,000,000.00 168,773,955,150
20,000,000.00 337,547,910,310
XSC tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
ZRN XSC
coinmill.com
2,000,000 118.50
5,000,000 296.25
10,000,000 592.51
20,000,000 1185.02
50,000,000 2962.54
100,000,000 5925.08
200,000,000 11,850.17
500,000,000 29,625.42
1,000,000,000 59,250.85
2,000,000,000 118,501.70
5,000,000,000 296,254.24
10,000,000,000 592,508.48
20,000,000,000 1,185,016.96
50,000,000,000 2,962,542.41
100,000,000,000 5,925,084.82
200,000,000,000 11,850,169.64
500,000,000,000 29,625,424.11
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ