Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Verge và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Verge. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Verges để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Verge là tiền tệ không có nước. Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XVG YER
coinmill.com
100.00 132.505
200.00 265.010
500.00 662.530
1000.00 1325.060
2000.00 2650.120
5000.00 6625.300
10,000.00 13,250.605
20,000.00 26,501.205
50,000.00 66,253.015
100,000.00 132,506.025
200,000.00 265,012.050
500,000.00 662,530.130
1,000,000.00 1,325,060.255
2,000,000.00 2,650,120.515
5,000,000.00 6,625,301.285
10,000,000.00 13,250,602.570
20,000,000.00 26,501,205.145
XVG tỷ lệ
4 tháng Năm 2024
YER XVG
coinmill.com
200.000 150.94
500.000 377.34
1000.000 754.68
2000.000 1509.37
5000.000 3773.41
10,000.000 7546.83
20,000.000 15,093.65
50,000.000 37,734.13
100,000.000 75,468.27
200,000.000 150,936.53
500,000.000 377,341.33
1,000,000.000 754,682.66
2,000,000.000 1,509,365.32
5,000,000.000 3,773,413.30
10,000,000.000 7,546,826.60
20,000,000.000 15,093,653.21
50,000,000.000 37,734,133.02
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ