Zimbabwe Dollar Thứ ba (ZWR) là lỗi thời. Trong tháng 2 năm 2009 đã được thay thế bằng đồng đô la Zimbabwe thứ tư (ZWL) tại một tỷ lệ từ 1.000.000.000.000 1. Tiền tệ này sau đó bị bỏ rơi. Zimbabwe không có tiền tệ riêng của mình và Zimbabwe đô la của tất cả các loại là vô giá trị.

Zetacoin (ZET) và Thứ tư Zimbabwe Dollar (ZWL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zetacoin và Thứ ba Zimbabwe Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zetacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Thứ ba Zimbabwe Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thứ ba Zimbabwe đô la hoặc Zetacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Thứ ba Zimbabwe Dollar là tiền tệ Zimbabwe (ZW, ZWE). Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Ký hiệu ZWR có thể được viết Z$. Thứ ba Zimbabwe Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thứ ba Zimbabwe Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZWR có 6 chữ số có nghĩa.


ZET ZWR
coinmill.com
1000.00 6,709,330,715,473,377.00
2000.00 13,418,661,430,946,754.00
5000.00 33,546,653,577,366,880.00
10,000.00 67,093,307,154,733,760.00
20,000.00 92,233,720,368,547,760.00
50,000.00 92,233,720,368,547,760.00
100,000.00 92,233,720,368,547,760.00
200,000.00 92,233,720,368,547,760.00
500,000.00 92,233,720,368,547,760.00
1,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
2,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
5,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
10,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
20,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
50,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
100,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
200,000,000.00 92,233,720,368,547,760.00
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
ZWR ZET
coinmill.com
5,000,000,000,000,000.00 745.23
10,000,000,000,000,000.00 1490.46
20,000,000,000,000,000.00 2980.92
50,000,000,000,000,000.00 7452.31
92,233,720,368,547,760.00 14,904.62
92,233,720,368,547,760.00 29,809.23
92,233,720,368,547,760.00 74,523.08
92,233,720,368,547,760.00 149,046.16
92,233,720,368,547,760.00 298,092.33
92,233,720,368,547,760.00 745,230.82
92,233,720,368,547,760.00 1,490,461.63
92,233,720,368,547,760.00 2,980,923.26
92,233,720,368,547,760.00 7,452,308.15
92,233,720,368,547,760.00 14,904,616.31
92,233,720,368,547,760.00 29,809,232.62
92,233,720,368,547,760.00 74,523,081.54
92,233,720,368,547,760.00 149,046,163.08
ZWR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ