Pence sterling (GBX) là một nhánh của Pounds bảng Anh (GBP). Pounds là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh, nhưng pence thường được sử dụng khi giao dịch chứng khoán.

Cardano (ADA) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Cardano và Pence Sterling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Cardano. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pence Sterling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pence Sterling hoặc Cardanos để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Cardano là tiền tệ không có nước. Pence Sterling là tiền tệ Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ký hiệu ADA có thể được viết ADA. Tỷ giá hối đoái the Cardano cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Pence Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ADA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GBX có 6 chữ số có nghĩa.


ADA GBX
coinmill.com
2.000 74
5.000 184
10.000 368
20.000 736
50.000 1840
100.000 3681
200.000 7362
500.000 18,404
1000.000 36,808
2000.000 73,615
5000.000 184,039
10,000.000 368,077
20,000.000 736,155
50,000.000 1,840,387
100,000.000 3,680,773
200,000.000 7,361,546
500,000.000 18,403,866
ADA tỷ lệ
26 tháng Tư 2024
GBX ADA
coinmill.com
50 1.358
100 2.717
200 5.434
500 13.584
1000 27.168
2000 54.336
5000 135.841
10,000 271.682
20,000 543.364
50,000 1358.410
100,000 2716.821
200,000 5433.641
500,000 13,584.103
1,000,000 27,168.205
2,000,000 54,336.411
5,000,000 135,841.027
10,000,000 271,682.054
GBX tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ